TT | Tên trạm | Địa chỉ | Tỉnh thành |
1 | Điện Máy - Phúc Thọ ASC | xóm13, xã Vân Phúc, Huyện Phúc Thọ,Hà Nội | Hà Nội |
2 | Huy Khánh HĐ - Hà Nội ASC | Số 45TT9 Khu độ thị Văn Phú Hà Đông, Hà Nội | Hà Nội |
3 | Thái Dương CM - Hà Nội ASC | A15.3 Tràng An Trên, Thị trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Hà Nội |
4 | Thái Dương DA - Hà Nội ASC | Lâm Hộ, Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội | Hà Nội |
5 | HANOI - 231 | 231 Trần Đại Nghĩa , P,Đồng Tâm, Q, Hai Bà Trưng, TP- Hà Nội | Hà Nội |
6 | Minh Đức – Hải Phòng ASD | Tổ 28, Cụm 4 Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Hải Phòng |
7 | Gia hưng - Hải Phòng ASC | 1A12, 128, Tôn Đức Thắng, P, An Dương, Lê Chân, Hải Phòng | Hải Phòng |
8 | Trọng Đạt - Hải Dương ASC | Số10 Vũ Khâm Lân, Phường Hải Tân, TP Hải Dương, Tỉnh hải Dương | Hải Dương |
9 | Bình An - Hưng yên ASC | Số 291 Nguyễn Văn Linh, An Tảo, TP Hưng Yên | Hưng Yên |
10 | Cường Phượng - Hà Nam ASC | Số 46 Trần Phú, Phường Quang Trung, TP Hà Nam, Tỉnh Hà Nam | Hà Nam |
11 | Thanh Tùng - Nam Định ASC | Kiot 25 bãi xe quỳnh giao ,P Lộc Hoà, Thành phố Nam Định ( gần chân cầu vượt bigc) | Nam Định |
12 | Thái Bình - Thái Bình ASC | Lô 25, Trần Thủ Độ, P.Tiền Phong, TP. Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Thái Bình |
13 | Phùng Thịnh - Ninh Bình ASC | Số 409 Đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Nam Thành, TP Ninh Bình | Ninh Bình |
14 | Đại Đức - Hà Giang ASC | Số 02 Đường Hồng Quân, Tổ 13, Phường Nguyễn Trãi, TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang | Hà Giang |
15 | Chiến Khu - Cao Bằng ASC | Số 04, Tổ 30, Phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng | Cao Bằng |
16 | Vân Nam - Lào Cai ASC | Số 96 Đường Lê Lai, Phường Kim Tân, TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | Lào Cai |
17 | Đức Hữu - Bắc Kạn ASC | Số 43 Tổ 10, Phùng Chí Kiên, TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn | Bắc Kạn |
18 | Quốc Hưng – Lạng Sơn ASC | Số 312 đường Bắc Sơn, P. Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. | Lạng Sơn |
19 | Hải Sinh - Lạng Sơn ASC | Số 368, đường Bà Triệu, Khối 2, P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | Lạng Sơn |
20 | Thành Tuyên - Tuyên Quang ASC | Số 411 Đường Quang Trung, Tổ 27, Phường Phan Thiết, TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang | Tuyên Quang |
21 | Mạnh Sử - Yên Bái ASC | SN 52 Đường Trấn Hưng Đạo, Phường Hồng Hà, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | Yên Bái |
22 | Sao Việt - Thái Nguyên ASC | Số 68A Đường CMT8, tổ 6 P. Phan Đình Phùng . TP Thái Nguyên | Thái Nguyên |
23 | Gia Hưng - Thái nguyên ASD | Số 5, ngõ 277- Đường Phan Đình Phùng - TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. | Thái Nguyên |
24 | Điện Máy TN- Thái Nguyên ASC | Số 115 Tổ 10 đường Việt Bắc, phường Quang Trung tp.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên |
25 | Anh Hiếu - Phú Thọ ASC | Số 69 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Miếu, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | Phú Thọ |
26 | Phạm Thị Nga - Vĩnh Phúc ASC | Số 332 Đường Hùng Vương, Phường Tích Sơn, TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
27 | Thanh Sâm- Bắc Giang ASC | Phố Thanh Hưng, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang |
28 | Hà Kiên - Bắc Giang ASC | Số 129 Đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang |
29 | Hồng Hải - Bắc Ninh ASC | Số 108, Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An , TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh |
30 | Mạnh Hùng - Bắc Ninh ASC | Số nhà 1 Phố Chợ Bựu, Hoài Thượng, Liên Bão, Tiên Du, Bắc Ninh | Bắc Ninh |
31 | Trung Đức - Quảng Ninh ASC | Tổ 5, khu Nam Thạch B, phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh |
32 | Duy Thắng 2- Đông triều ASC | Số 120 Hoàng Xá - Xã Bình Dương- Thị Trấn Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh |
33 | Hồng Ngọc - Quảng Ninh ASC | Số 359 Tổ 33A Khu Cầu Sến, Phường Yên Thanh, TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh |
34 | Duy Thắng -Hạ Long ASC | Tổ 2, Khu 5, Phường Hà Tu, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh |
35 | Lý Liên - Quảng Ninh ASC | Số 08 Đường Hùng Vương, Phường Trần Phú, TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh |
36 | Quang Dũng - Điện Biên ASC | Số 337 Tổ 23 Phường Tân Thanh, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên | Điện Biên |
37 | Lâm Dũng -Sơn La ASC | Số 229B Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 8 Phường Quyết Tâm, TP Sơn La, Tỉnh Sơn La | Sơn La |
38 | Dũng Linh - Hòa Bình ASC | Số 117 Hoàng Văn Thụ Tổ 2, Phường Thịnh Lang, TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | Hoà Bình |
39 | Mạnh Phương - Thanh Hóa ASC | Lô 18 Đông Bắc Ga, Dương Đình Nghệ, Phường Đông Thọ, TP Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hoá |
40 | Mạnh Tuấn - Thanh Hóa ASC | 258 Trường Thi, Phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hoá |
41 | Thùy Duyên – Thanh Hóa ASC | Ki ốt 07, Đường Cù Chính Lan KP10, Phường Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hoá |
42 | Thành Vinh 2 - Hoàng Mai Nghệ An ASC | Khối 11, Phường Quỳnh Xuân, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | Nghệ An |
43 | Dũng Thành An - Nghệ An ASC | Khối 2 Thị trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
44 | Đức Vinh - Nghệ An ASC | Số 7/A2 Hermann, Phường Hưng Phúc, TP Vinh Tỉnh, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
45 | Hồng Hà - Nghệ An ASC | Số 171, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, TP Vinh, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
46 | Hữu Thịnh - Hà Tĩnh ASC | Số 301 Trần Phú, Phường Đức Thuận, TX Hồng Lĩnh Tỉnh Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
47 | Thái Dương - Hà Tĩnh ASC | Số 11 Lê Đại Hành - Phường Hưng Trí - Kỳ Anh - Tỉnh Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
48 | Hữu Thịnh 2 - Hà Tĩnh ASC | Số nhà 10 ngõ 581, đường Mai Thúc Loan, xã Đồng Môn Thành Phố Hà Tĩnh. Tĩnh Hà Tĩnh. | Hà Tĩnh |
49 | Trần Anh - Quảng Bình ASC (DAN >> VU) | 318 Trần Hưng Đạo, phường Nam Lý, tp Đồng Hới, Quảng Bình | Quảng Bình |
50 | Thanh Hiếu - Quảng Bình ASC (DAN >> VU) | 39 Tô Vĩnh Diện. P Ba Đồn .tx ba đồn. Quảng Bình | Quảng Bình |
51 | Bảo Bảo Thiên - Quảng Trị ASC (DAN >> VU) | Số 32 Nguyễn Trãi, Phường 1, TP Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị | Quảng Trị |
52 | Đăng Quang - Quảng Trị ASC (DAN >> VU) | 04 Yết Kiêu, Khu phố 5, Phường 3, TP Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị | Quảng Trị |
53 | HỮU CƯỜNG - HUẾ ASC (DAN >> VU) | 13 Nguyễn Vịnh, Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiến Huế | Thừa Thiên - Huế |
54 | QUỐC SƠN - Huế ASC (DAN >> VU) | Lô A196, khu đô thị Phú Mỹ Thượng, phường Phú Thượng, TP Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên - Huế |
55 | DA NANG | 573 Điện Biên Phủ, Thanh Kê, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
56 | Sơn Nguyên - Quảng Nam ASC (DAN >> VU) | Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Quảng Nam |
57 | Minh Đồng - Quảng Nam ASC (DAN >> VU) | Quế Xuân 2, huyện Quế Sơn, tỉnh Quang Nam | Quảng Nam |
58 | NGUYỄN ĐỨC SỸ - Quảng Nam ASC (DAN >> VU) | KP Nam Đông, Thị trấn Phú Thịnh, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam |
59 | Hùng Phát - Quảng Ngãi ASC (DAN >> VU) | 106 Lê thánh tôn, Phường Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
60 | Nguyên Phú - Quảng Ngãi ASD (DAN >> VU) | Phường Nghĩa Chánh, TP Quãng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
61 | Bình Nam - Bình Định ASC (DAN >> VU) | 33 Phạm Tông Mại, phường Nhơn Bình, Tp Quy Nhơn, Bình Định | Bình Định |
62 | Nam Quốc - Bình Định ASC (DAN >> VU) | Thôn An Lạc 2, Xã Mỹ Hoà, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | Bình Định |
63 | Gởi Dương - Phú Yên ASC (DAN >> VU) | 45A Trần Quý Cáp, Phường 3, TP Tuy Hòa, Phú Yên. | Phú Yên |
64 | Hoàng Minh - Khánh Hòa ASC (DAN >> VU) | Tổ 8 Lư Cấm, phường Ngọc Hiệp, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
65 | Thái Hòa - Khánh Hòa ASC (DAN >> VU) | 252 Phạm Văn Đồng, Thuận Phát, Phường Cam Thuận,Tp Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
66 | Lâm Sơn - Kon Tum ASC (DAN >> VU) | 112 Trường Chinh, Phường Duy Tân, TP Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | Kon Tum |
67 | TRẦN HOÀI ANH - Gia Lai ASC (DAN >> VU) | Số 154A Ngô Văn Sở, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai | Gia Lai |
68 | Hùng Dũng - Gia Lai ASC (DAN >> VU) | Số 33 Nguyễn Trường Tộ, Phường Diên Hồng, TP Plei Ku, Tỉnh Gia Lai | Gia Lai |
69 | Chánh AyunPa - Gia Lai ASC (DAN >> VU) | TTBHUQ CHÁNH AYUN PA - 281 Trần Hưng Đạo, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai | Gia Lai |
70 | Phong Thành - Đăk Lăk ASC (DAN >> VU) | Số 5A Nguyễn Khuyến, Phường Tân Lợi, TP Buôn Mê Thuộc, Tỉnh Dak Lak | Đắk Lắk |
71 | Tài - Đắk Nông - ASC | TDP 2 , thị trấn Đức An, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông | ĐakNông |
72 | PHONG THÀNH - Đắk Nông - ASC | Tổ 6, Phường Nghĩa Phú, Thị Xã Gia nghĩa, Tỉnh Đắk Nông | ĐakNông |
73 | Xuân Huynh - Đắk Nông ASC | Thôn 7 xã Đắk Wer, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông | ĐakNông |
74 | Tín Phát - Gò Vâp HCM ASC | 479/2 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp | Hồ Chí Minh |
75 | Lê Gia - HCM ASC | 316/11, Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
76 | Phương Đông - HCM - ASC | 31 đường 11, Phường Phước Bình, Thành Phố Thủ Đức, TPHCM | Hồ Chí Minh |
77 | HCM | 16/10 Hoàng Viêt, Phường 4 ,Tân Bình, HCM | Hồ Chí Minh |
78 | Hoàng Trung - Bình Thạnh HCM ASC | 239/4A, Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
79 | Hoàng Phát - Long An 3 ASC | Số 1287/10 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, TP HCM | Hồ Chí Minh |
80 | Hồng Quang - Q7 HCM ASC | 23B ĐƯỜNG 66, KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG, PHƯỜNG TÂN PHONG, QUẬN 7, TPHCM | Hồ Chí Minh |
81 | Kiến Hòa - Đồng Nai ASC | Số 157 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TP HCM | Hồ Chí Minh |
82 | Lộc Phát - Bình Tân HCM ASC | Số 01 Dương Tự Quán, An Lạc A, Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh |
83 | Thành Linh - Lâm Đồng - ASC | Thôn Tân Đức,Xã Tân Văn,Huyện Lâm Hà,Tỉnh Lâm đồng. | Lâm Đồng |
84 | Ngân Phát - Lâm Đồng - ASC | sơ 110-112 Trần Hưng Đạo, phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng. | Lâm Đồng |
85 | VĂN ĐẠT - Lâm Đồng - ASC | Số 204A Phan Đình Phùng,Phường 2,Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Lâm Đồng |
86 | Nguyên Phát - Ninh Thuận ASC | Số 26 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, TP Phan Rang Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận |
87 | Linh - Bình Phước ASC | Số 46-47 Khu phố 2, Phường Phước Bình, TX Phước Long, Tỉnh Bình Phước | Bình Phước |
88 | Thanh Ngân - Bình Phước ASC | 194 đường Hùng Vương ,An Lộc, Bình Long, Bình Phước | Bình Phước |
89 | Đông Nam 3 - Bình Phước - ASC | 133, quốc lộ 13, ấp Tân Lợi, xã Tân Thành, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | Bình Phước |
90 | Minh Nhật Phát BP - Bình Phước ASC | Tổ 3, khu phố Tân Trà, Phường Tân Xuân, TX Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước | Bình Phước |
91 | Thiện Chí - Tây Ninh ASC | Số 195, Điện Biên Phủ, khu phố Ninh Tân, Phường Ninh Sơn, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh |
92 | Dũng 24h - Bình Dương ASC | Số 272E/2 Khu Phố 1B, Phường An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương | Bình Dương |
93 | Đông Nam - Bình Dương ASC | 313/7 quốc lộ 13 khu phố Đông A, phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương. | Bình Dương |
94 | Minh Tiến - Đồng Nai ASC | Số 706 Ấp Tân Hạnh, Xã Xuân Bảo, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai |
95 | Hưng Phát - Đồng Nai ASC | Số 79 Trần Phú, Phường Xuân An, TX Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai |
96 | Trần Quốc Tuấn - Đồng Nai ASC | Số 18/37 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bữu Long, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai |
97 | Đông Nam 2 - Đồng Nai ASC | J73, Đường N3, Khu Phố 1, phường Bửu Long, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai |
98 | Tiến Đạt - Đồng Nai 4 ASC | 174 đường 2/9, khu phố 5, TT Trảng Bom tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai |
99 | Quang Duyên - Bình Thuận ASC | Số 491 Thủ Khoa Huân, Phường Thanh Hải, TP Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | Bình Thuận |
100 | Trung Kiên - Vũng Tàu ASC | 551 bình giã , phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu |
101 | Thọ Dũng - Long An 2 ASC | Ấp Mới 2, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | Long An |
102 | Xuân Vinh - Long An ASC | Ấp 2 Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức,Tỉnh Long An, Việt Nam | Long An |
103 | Thế Ngọc - Đồng Tháp ASC | Số 162 Đường 848 Khóm Tân An, Phường An Hòa, TP Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp | Đồng Tháp |
104 | TrầnThị Ý Nhi - An Giang ASC | Số 1, Nguyễn Tất Thành, Phường Mỹ Phước, Tp Long Xuyên, tỉnh An Giang | An Giang |
105 | Lê Tấn Bửu - An Giang ASC | SỐ 90 ĐƯỜNG MƯƠNG THỦY, KHÓM CHÂU LONG 1, P. VĨNH MỸ, TP. CHÂU ĐỐC, Tỉnh AN GIANG | An Giang |
106 | Tân Kim Thành Phát - Tiền Giang ASC | 268/2, tổ 3, ấp Tân Phong, xã Tân Lý Tây, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Tiền Giang |
107 | Tuyến Nguyễn - Vĩnh Long ASC | Số 219A Trần Đại Nghĩa, Phường 4, TP Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long |
108 | Thế Gạt - Bến Tre ASC | 620A ấp Nhơn Nghĩa, xã Nhơn Thạnh, TP Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Bến Tre |
109 | Minh Tùng - Kiên Giang ASC | Số 1039/67 Đường Lâm Quang Ky, Phường An Hòa, TP. Rạch Giá, tỉnh kiên Giang | Kiên Giang |
110 | Quang Thanh - Kiên Giang ASC | Số 84A Trần Phú, khu phố 6, phường Dương Đông, TP Phú Quốc | Kiên Giang |
111 | Nam MeKong - Cần Thơ ASC | Số 108 Đường B2, KDC Hưng Phú1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ | Cần Thơ |
112 | Bùi Quốc Anh - Cần Thơ 2 ASC | Số 80 Đường Phan Huy Chú, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | Cần Thơ |
113 | Huỳnh Vĩnh Cường - Trà Vinh 2 ASC | Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh | Trà Vinh |
114 | Hoàng Huy - Sóc Trăng ASC | Số 130 Trương Công Định, Phường 2, TP Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng | Sóc Trăng |
115 | Khánh Ngọc - Bạc Liêu ASC | Số 13,Khu E08,Đường Số 05,KDC Tràn An,Khóm 1,Phường 7,TP Bạc Liêu,Tỉnh Bạc Liêu | Bạc Liêu |
116 | Uy Vũ - Bạc Liêu ASC | Số 1A/5 Trần Huỳnh, Khóm 5, Phường 7, TP Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu | Bạc Liêu |
117 | Thành Công - Cà Mau ASC | 61 đường Cao Thắng, khóm 2, Phường 8, Thành Phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam | Cà Mau |
118 | Hiền Tuấn - Hậu Giang ASC | Đường Võ VĂn Kiệt, Khu Vực 2, Phường 5, Thành Phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang | Hậu Giang |
119 | Việt Nguyên - Lai Châu ASC | Tổ 8 Phường Quyết Tiến, TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu | Lai Châu |